Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烽火


[fēnghuǒ]
1. khói lửa; phóng hoả; đốt lửa hiệu。古时边防报警点的烟火。
2. chiến tranh。比喻战火或战争。
烽火连天
năm tháng chiến tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.