Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fēng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: PHONG
khói lửa; đốt lửa; chiến tranh。烽火。
烽燧
khói lửa (báo động)
Từ ghép:
烽火 ; 烽燧 ; 烽烟



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.