Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烹饪


[pēngrèn]
nấu nướng; nấu ăn; xào nấu。做饭做菜。
烹饪法。
cách nấu nướng.
擅长烹饪。
sở trường nấu nướng; nấu ăn thành thạo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.