Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烹调


[pēngtiáo]
chế biến thức ăn; nấu ăn; nấu nướng。烹炒调制(菜蔬)。
烹调五味。
pha chế ngũ vị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.