Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热诚


[rèchéng]
nhiệt thành; nhiệt tâm; tận tình; sốt sắng。热心而诚恳。
热诚的爱戴。
yêu thương chân thành.
热诚帮助
tận tình giúp đỡ
得到群众热诚的支持。
Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.