Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热烘烘


[rèhōnghōng]
nóng hừng hực; nóng rực。(热烘烘儿)形容很热。
炉火很旺,屋子里热烘烘的。
lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.