Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热火朝天


[rèhuǒcháotiān]
sục sôi ngất trời; khí thế ngất trời。比喻群众性运动或工作达到热烈、高涨的境界。
热火朝天的生产高潮。
cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.