Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热泪


[rèlèi]
nước mắt vui mừng。因非常高兴、感激或悲伤而流的眼泪。
热泪盈眶。
nước mắt lưng tròng.
两眼含着热泪。
đôi mắt ứa lệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.