|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热气
| [rèqì] | | | khí nóng; hơi nóng (tình cảm sôi nổi, không khí bừng bừng)。热的空气,比喻热烈的情绪或气氛。 | | | 人多议论多,热气高,干劲大。 | | đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say. | | | 热气腾腾的战斗场面。 | | cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi. |
|
|
|
|