Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热核反应


[rèhé-fǎnyìng]
phản ứng nhiệt hạch; phản ứng hạt nhân。在极高温度下,轻元素的原子核产生极大热运动而互相碰撞。聚变为另外一种原子核的过程。如氘核和氚核在几千万度高温时就聚变成氦核,同时放出极大量的能。也叫聚变。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.