Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热情


[rèqíng]
1. nhiệt tình; niềm nở; nhiệt huyết。热烈的感情。
爱国热情。
lòng nhiệt tình yêu nước.
工作热情。
sự nhiệt tình công tác.
满腔热情。
nhiệt huyết đầy mình.
2. có nhiệt tình。有热情。
农民对干部非常热情。
nông dân rất nhiệt tình với cán bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.