|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热情
![](img/dict/02C013DD.png) | [rèqíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiệt tình; niềm nở; nhiệt huyết。热烈的感情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 爱国热情。 | | lòng nhiệt tình yêu nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作热情。 | | sự nhiệt tình công tác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 满腔热情。 | | nhiệt huyết đầy mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có nhiệt tình。有热情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 农民对干部非常热情。 | | nông dân rất nhiệt tình với cán bộ. |
|
|
|
|