|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热心
| [rèxīn] | | | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng。有热情,有兴趣,肯尽力。 | | | 热心给大家办事。 | | nhiệt tình làm việc vì mọi người. | | | 他对工会工作向来热心。 | | đối với công tác công đoàn, từ trước tới nay anh ấy rất nhiệt tình. |
|
|
|
|