Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热心


[rèxīn]
nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng。有热情,有兴趣,肯尽力。
热心给大家办事。
nhiệt tình làm việc vì mọi người.
他对工会工作向来热心。
đối với công tác công đoàn, từ trước tới nay anh ấy rất nhiệt tình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.