Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热度


[rèdù]
1. nhiệt độ。冷热的程度。
物体燃烧需要一定的热度。
vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.
2. sốt。指高于正常的体温。
打了一针,热度已经退了点儿了。
chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.