Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热带


[rèdài]
nhiệt đới; xứ nóng; vùng nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến, có khí hậu nóng.)。赤道两侧南回归线和北回归线之间的地带。热带受到太阳的热量最多,冬季夏季的昼夜时间相差不多,全年气温的变化不大,降雨多而均匀, 因此生长着丰富的植物。也叫回归带。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.