Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
热切


[rèqiè]
nóng bỏng; khẩn thiết; tha thiết; thiết tha。热烈恳切。
热切的愿望。
nguyện vọng khẩn thiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.