Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (燼)
[jìn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: TẦN
tro; tro bụi; tro tàn。物体燃烧后剩下的东西。
灰烬。
tro bụi.
余烬。
tro tàn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.