Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烫金


[tàngjīn]
thiếp vàng; thếp vàng; in chữ vàng; mạ vàng。在印刷品等上面烫出金色的文字或图案。方法是先把文字或图案制成金属凸版,用火或烫金电炉烘热后,在铺着金箔的印刷品等上面压印。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.