Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烧杯


[shāobēi]
cốc chịu nóng; cốc bê-se (dùng trong phòng thí nghiệm)。实验室中用来给试剂加热的玻璃杯,杯口上有便于倒出液体的嘴。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.