Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烦扰


[fánrǎo]
1. phiền nhiễu; quấy rầy; làm phiền。搅扰。
他太累了,我实在不忍心再烦扰他。
anh ấy quá mệt, tôi thực không nỡ làm phiền anh ấy thêm.
2. phiền não; phiền muộn; buồn phiền。因受搅扰而心烦。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.