Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烦劳


[fánláo]
làm phiền; quấy rầy; nhờ; phiền。敬辞,表示请托。
烦劳您顺便给我们捎个信儿去。
phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.