Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烦人


[fánrén]
đáng ghét; chán; phiền。使人心烦或厌烦。
烦人的毛毛雨下起来没完没了。
mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.