![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (煩) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [fán] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIỀN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứt。烦闷。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 烦恼 |
| phiền não; buồn phiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 心烦意乱 |
| buồn phiền lo lắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chán; nhàm; nhàm chán。厌烦。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 耐烦 |
| chịu khó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些话都听烦了。 |
| những câu nói này nghe đã nhàm tai rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rườm rà; rắc rối; lôi thôi; vừa nhiều vừa rối。又多又乱。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 烦杂 |
| rắc rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要言不烦 |
| đừng nói rườm rà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm phiền; quấy rầy; nhờ; phiền。烦劳。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 烦您给带个信儿。 |
| phiền anh nhắn giúp. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 有事相烦。 |
| có việc cần nhờ |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 烦劳 ; 烦乱 ; 烦闷 ; 烦难 ; 烦恼 ; 烦请 ; 烦扰 ; 烦人 ; 烦冗 ; 烦琐 ; 烦嚣 ; 烦心 ; 烦言 ; 烦忧 ; 烦杂 ; 烦躁 |