Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烟花


[yānhuā]
1. khói hoa (cảnh sắc mùa xuân tươi đẹp)。指春天艳丽的景物。
2. trăng hoa。旧时指跟娼妓有关的。
烟花女
gái trăng hoa
烟花巷
chỗ trăng hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.