Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烟花


[yānhuā]
1. khói hoa (cảnh sắc mùa xuân tươi đẹp)。指春天艳丽的景物。
2. trăng hoa。旧时指跟娼妓有关的。
烟花女
gái trăng hoa
烟花巷
chỗ trăng hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.