Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烟火


[yānhuǒ]
1. khói và lửa。烟和火。
动烟火(指生火做饭)。
nhóm lửa thổi cơm
建筑工地严禁烟火
công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
2. thức ăn chín。烟火食。
不食人间烟火
không ăn thức ăn chín của trần gian.
[yān·huo]
pháo hoa。燃放时能发出各种颜色的火花而供人观赏的东西,主要是在火药中搀入锶、锂、铝、钡、镁、钠、铜等金属盐类,并用纸裹成,种类不一。有的状如爆竹,发射到空中爆炸。有的用竹竿架起,燃放时 发出火花,同时变幻出各种景物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.