Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烟消云散


[yānxiāoyúnsàn]
Hán Việt: YÊN TIÊU VÂN TÁN
tiêu tan thành mây khói; tan tành mây khói。比喻事物消失净尽。也说云消雾散。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.