|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烟幕
| [yānmù] | | 名 | | | 1. màn khói。用化学药剂造成的浓厚的烟雾,作战时用来遮蔽敌人的视线。 | | | 2. khói mù。燃烧某些燃料或化学物质而造成的浓厚的烟雾,农业上用来防止霜冻。 | | | 3. hoả mù (ví hành vi hoặc ngôn ngữ dùng để che đậy chân tướng hoặc nghĩa chính)。比喻掩盖真相或本意的言语或行为。 |
|
|
|
|