Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烟尘


[yānchén]
1. khói bụi。烟雾和尘埃。
2. khói lửa (chiến tranh)。烽烟和战场上扬起的尘土,旧时指战火。
3. lửa khói (nơi cư dân đông đúc)。旧时指人烟稠密的地方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.