|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烟
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (煙、菸) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khói。物质燃烧时产生的混有未完全燃烧的微小颗粒的气体。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. như khói; hơi。像烟的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟雾 | | sương mù; mây mù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟霞 | | yên hà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khói xông vào mắt。由于烟的刺激使眼睛流泪或睁不开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟了眼睛了。 | | khói cay cả mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. yên thảo; cây thuốc lá。烟草。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟叶 | | lá cây thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烤烟 | | sấy thuốc lá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thuốc điếu; thuốc sợi。纸烟、烟丝等的统称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 香烟 | | thuốc lá thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旱烟 | | thuốc lá sợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟瘾 | | nghiện thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 请勿吸烟 | | xin đừng hút thuốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. thuốc phiện。指鸦片。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟土 | | thuốc phiện sống | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 烟霭 ; 烟波 ; 烟草 ; 烟尘 ; 烟囱 ; 烟袋 ; 烟袋锅 ; 烟蒂 ; 烟斗 ; 烟斗丝 ; 烟膏 ; 烟鬼 ; 烟海 ; 烟花 ; 烟灰 ; 烟火 ; 烟火 ; 烟火食 ; 烟碱 ; 烟具 ; 烟卷儿 ; 烟煤 ; 烟幕 ; 烟幕弹 ; 烟农 ; 烟枪 ; 烟丝 ; 烟酸 ; 烟筒 ; 烟头 ; 烟土 ; 烟雾 ; 烟霞 ; 烟霞癖 ; 烟消云散 ; 烟蚜 ; 烟叶 ; 烟叶蛾 ; 烟瘾 ; 烟雨 ; 烟柱 ; 烟子 ; 烟嘴儿 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火(Hoả) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mù mịt; mờ mịt。烟熅:同'氤氲'。 |
|
|
|
|