|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烛
| Từ phồn thể: (燭) | | [zhú] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CHÚC | | | 1. đèn cầy; nến; đuốc。蜡烛。 | | | 火烛 | | cây đuốc | | | 洞房花烛 | | động phòng hoa chúc | | | 2. chiếu sáng; soi rõ; làm rõ。照亮;照见。 | | | 火光烛天 | | ánh sáng rực trời | | | 洞烛其奸。 | | làm rõ cái xấu xa | | | 3. Watt; oát; W (công suất bóng đèn, đơn vị độ sáng)。俗称多少烛的电灯泡,指灯泡的瓦特数,如50烛的灯泡就是50瓦特的灯泡。 | | Từ ghép: | | | 烛花 ; 烛泪 ; 烛台 ; 烛照 |
|
|
|
|