|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烛
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (燭) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đèn cầy; nến; đuốc。蜡烛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火烛 | | cây đuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洞房花烛 | | động phòng hoa chúc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chiếu sáng; soi rõ; làm rõ。照亮;照见。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火光烛天 | | ánh sáng rực trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洞烛其奸。 | | làm rõ cái xấu xa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Watt; oát; W (công suất bóng đèn, đơn vị độ sáng)。俗称多少烛的电灯泡,指灯泡的瓦特数,如50烛的灯泡就是50瓦特的灯泡。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 烛花 ; 烛泪 ; 烛台 ; 烛照 |
|
|
|
|