Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烙印


[làoyìn]
1. dấu vết; dấu ấn; dấu vết khó phai; ấn tượng sâu sắc (in bằng sắt nung, ví với những dấu vết khó phai mờ)。在牲畜或器物上烫的火印,作为标记。比喻不易磨灭的痕迹。
2. in dấu; đóng dấu。用火烧铁在牲畜或器物上烫成痕迹。比喻深刻地留下印象。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.