Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lào]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: LẠC
1. là; ủi; in dấu。用烧 热了的金属器物烫,衣服平整或 在物体上留下标志。
烙印。
dấu vết; dấu ấn.
烙衣服。
ủi quần áo.
2. nướng bánh。把面食放在烧热的铛或锅上加热使熟。
烙馅儿饼。
nướng bánh có nhân.
Từ ghép:
烙饼 ; 烙花 ; 烙铁 ; 烙印
[luò]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: LẠC
bào cách (dùng sắt nung đỏ để đốt cháy da thịt người)。炮烙:古代的一种酷刑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.