|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烙
![](img/dict/02C013DD.png) | [lào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. là; ủi; in dấu。用烧 热了的金属器物烫,衣服平整或 在物体上留下标志。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烙印。 | | dấu vết; dấu ấn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烙衣服。 | | ủi quần áo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nướng bánh。把面食放在烧热的铛或锅上加热使熟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烙馅儿饼。 | | nướng bánh có nhân. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 烙饼 ; 烙花 ; 烙铁 ; 烙印 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [luò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火(Hoả) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bào cách (dùng sắt nung đỏ để đốt cháy da thịt người)。炮烙:古代的一种酷刑。 |
|
|
|
|