Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hōng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: HỐNG
1. sưởi ấm; sấy; sấy khô; hong; hơ。用火或蒸汽使身体暖和或者是东西变熟、变热或干燥。
烘箱
máy sấy
烘手
hơ tay cho ấm
把湿衣服烘一烘。
hong quần áo ướt cho khô
2. tôn lên; làm nổi bật。衬托。
烘衬
tôn lên; làm nổi bật
烘托
làm nổi bật
Từ ghép:
烘焙 ; 烘衬 ; 烘烘 ; 烘笼 ; 烘染 ; 烘托 ; 烘箱 ; 烘云托月



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.