Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烈火


[lièhuǒ]
lửa cháy bừng bừng; ngọn lửa。猛烈的火。
熊熊的烈火。
lửa bốc ngùn ngụt.
斗争的烈火。
ngọn lửa đấu tranh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.