Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烈性


[lièxìng]
1. cương cường; can trường。性格刚烈。
烈性汉子。
chàng trai can trường.
2. mãnh liệt; mạnh。性质猛烈。
烈性酒。
rượu mạnh.
烈性炸药。
thuốc nổ mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.