Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烈性


[lièxìng]
1. cương cường; can trường。性格刚烈。
烈性汉子。
chàng trai can trường.
2. mãnh liệt; mạnh。性质猛烈。
烈性酒。
rượu mạnh.
烈性炸药。
thuốc nổ mạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.