Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烈士


[lièshì]
1. liệt sĩ。为正义事业而牺牲的人。
革命烈士。
liệt sĩ Cách Mạng.
烈士陵园。
nghĩa trang liệt sĩ.
2. người có chí lập công danh。有志于建立功业的人。
烈士暮年,壮心不已。
tráng sĩ về già, chí khí không giảm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.