Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liè]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: LIỆT
1. mãnh liệt; mạnh mẽ; hừng hực。强烈; 猛烈。
烈火。
lửa cháy hừng hực.
烈日。
mặt trời chói chang.
烈酒。
rượu mạnh.
性子烈。
tính khí mạnh mẽ.
轰轰烈烈
oanh liệt.
兴高采烈。
vui mừng khôn xiết.
2. cương trực; thẳng thắn; nghiêm chỉnh。刚直; 严正。
刚烈。
cương quyết.
3. hy sinh vì nghĩa。为正义而死难的。
先烈。
các bậc tiền bối hi sinh vì nghĩa cả; liệt sĩ.
烈士。
liệt sĩ.
4. công trạng; công lao。功业。
功烈(功绩)。
công trạng.
Từ ghép:
烈度 ; 烈风 ; 烈火 ; 烈火见真金 ; 烈女 ; 烈日 ; 烈士 ; 烈属 ; 烈性 ; 烈焰



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.