Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烂熟


[lànshú]
1. rục; nhừ; mềm rục。 肉、菜等煮得十分熟。
2. thuộc lòng; thuộc như cháo; thuộc nằm lòng。十分熟悉;十分熟练。
台词背得烂熟。
thuộc lòng kịch bản như cháo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.