Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炽热


[chìrè]
nóng rực; nồng nhiệt; tha thiết; sôi nổi; rực cháy。极热。
炽热的阳光。
ánh nắng mặt trời nóng rực.
炽热的情感。
tình cảm rực cháy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.