|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (熾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rừng rực; rực cháy; nồng cháy; nồng nhiệt。热烈旺盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炽 热。 | | nóng rực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炽 烈。 | | nóng rừng rực. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 炽烈 ; 炽情 ; 炽热 ; 炽盛 ; 炽燥 ; 炽灼 |
|
|
|
|