Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炼狱


[liànyù]
1. địa ngục。天主教指人生前罪恶没有赎尽,死后灵魂暂时受罚的地方。
2. chịu cảnh khổ。比喻人经受磨练的艰苦环境。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.