|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炼
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (煉、鍊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUYỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. luyện; cô (cho đặc)。用加热等办法使物质纯净或坚韧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炼铁。 | | luyện sắt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炼钢。 | | luyện thép. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炼乳。 | | chế biến sữa đặc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猪油炼过了。 | | mỡ heo đông lại rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đốt; rèn; nung。烧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真金不怕火炼。 | | vàng thật không sợ lửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tập luyện。用心琢磨,使词句简洁优美。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炼字。 | | luyện chữ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炼句。 | | luyện câu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 炼丹 ; 炼话 ; 炼焦 ; 炼句 ; 炼乳 ; 炼山 ; 炼油 ; 炼狱 ; 炼字 |
|
|
|
|