Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
点缀


[diǎnzhuì]
1. điểm xuyết; tô điểm; tô vẽ; trang điểm。加以衬托或装饰,使原有事物更加美好。
蔚蓝的天空点缀着朵朵白云。
bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
青松翠柏把烈士陵园点缀得格外肃穆。
tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
2. lấp chỗ trống; thêm vào cho đủ số。装点门面;应景儿;凑数儿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.