|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
点火
 | [diǎnhuǒ] | | |  | 1. châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kích hoạt; phát động。引着火;使燃料开始燃烧。 | | |  | 上午七点整,火箭发动机点火。 | | | đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa. | | |  | 2. gây chuyện; gây sự。比喻挑起是非,制造事端。 | | |  | 煽风点火 | | | xúi bẩy gây chuyện |
|
|
|
|