Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
点明


[diǎnmíng]
chỉ ra; nêu ra; chỉ rõ。指出来使人知道。
点明主题。
nêu ra chủ đề
点明学习的要点。
chỉ ra nội dung chủ yếu trong học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.