Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
点明


[diǎnmíng]
chỉ ra; nêu ra; chỉ rõ。指出来使人知道。
点明主题。
nêu ra chủ đề
点明学习的要点。
chỉ ra nội dung chủ yếu trong học tập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.