Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
点子


[diǎn·zi]
1. giọt; hạt。液体的小滴。
雨点子
giọt mưa
2. điểm; vết; vệt。小的痕迹。
油点子
vệt dầu
3. nhịp。指打击乐器演奏时的节拍。
鼓点子
nhịp trống
4. ít; chút。量词,表示少量。
这个病抓点子药吃就好了。
bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.
5. điểm quan trọng; chỗ mấu chốt; điểm mấu chốt。关键的地方。
这句话说到点子上了。
câu này đã nói đến điểm mấu chốt.
劲儿没使在点子上。
sức chưa dùng đúng chỗ.
6. chủ ý; biện pháp; phương pháp; cách。主意;办法。
想点子
nghĩ cách; tìm cách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.