Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
点名


[diǎnmíng]
1. điểm danh。按名册查点人员时一个个地叫名字。
2. chỉ đích danh。指名。
他要求派人支援,点名要你去。
anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.