Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炸窝


[zhàwō]
1. vỡ tổ (chim hoặc ong vì hoảng sợ mà từ trong tổ bay ra tứ phía)。鸟或蜂群受惊扰从巢里向四处乱飞。
2. chạy tán loạn。比喻许多人由于受惊而乱成一团。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.