|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炭
| [tàn] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 9 | | Hán Việt: THÁN | | | 1. than gỗ; than củi。木炭的通称。 | | | 2. vật giống than。像炭的东西。 | | | 山查炭 | | than cây sơn tra | | | 3. than đá。煤。 | | | 挖炭 | | đào than đá | | Từ ghép: | | | 炭化 ; 炭画 ; 炭墼 ; 炭精 ; 炭精灯 ; 炭疽 ; 炭盆 |
|
|
|
|