|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炭
![](img/dict/02C013DD.png) | [tàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. than gỗ; than củi。木炭的通称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vật giống than。像炭的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山查炭 | | than cây sơn tra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. than đá。煤。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挖炭 | | đào than đá | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 炭化 ; 炭画 ; 炭墼 ; 炭精 ; 炭精灯 ; 炭疽 ; 炭盆 |
|
|
|
|