Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jù]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 8
Hán Việt: CỰ
bó đuốc; ngọn đuốc。火把。
火炬。
bó đuốc.
目光如炬。
ánh mắt như ngọn đuốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.