Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (熗)
[qiàng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 8
Hán Việt: THƯƠNG
1. chần tái; tái。一种烹饪方法,将菜肴放在沸水中略煮,取出后再用酱油、醋等作料来拌。
炝蛤蜊。
sò xào tái.
炝芹菜。
chần rau cần.
2. quay áp chảo。一种烹饪方法,先把肉,葱花等用热油略炒,再加作料和水煮。
用葱花儿炝炝锅。
khử hành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.